Từ "se désaffilier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tự động từ bỏ" hoặc "ra khỏi" một tổ chức, đảng phái, hoặc liên minh nào đó. Đây là một động từ phản thân (động từ có "se") và thường được sử dụng khi một cá nhân quyết định không còn là thành viên của một tổ chức nào đó nữa.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc: "se désaffilier" bao gồm "se" (phản thân) và "désaffilier" (từ bỏ, làm cho không thuộc về).
Nghĩa: Khi một người nói rằng họ "se désaffilier" khỏi một tổ chức, có nghĩa là họ chính thức tuyên bố không còn thuộc về tổ chức đó nữa.
Ví dụ sử dụng:
Après des années de désaccord, elle a finalement choisi de se désaffilier de l'association.
(Sau nhiều năm bất đồng, cuối cùng cô ấy đã chọn tự động từ bỏ hiệp hội.)
Các biến thể và từ gần giống:
Désaffilier (động từ): Là dạng không có "se", có nghĩa là "làm cho không thuộc về". Ví dụ: Le nouveau règlement désaffilie les membres inactifs. (Quy định mới làm cho những thành viên không hoạt động không còn thuộc về tổ chức.)
Affilier (động từ): Đối lập với "désaffilier", có nghĩa là "kết nạp" hay "tham gia". Ví dụ: Elle a décidé d'affilier son entreprise à une nouvelle fédération. (Cô ấy đã quyết định kết nạp công ty của mình vào một liên đoàn mới.)
Từ đồng nghĩa:
Se retirer: Nghĩa là "rút lui" khỏi một tổ chức, cũng có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Se séparer: Nghĩa là "tách ra", có thể dùng để diễn tả việc chia tay với một nhóm hay tổ chức.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Se mettre à l'écart: Nghĩa là "đặt mình ra ngoài", có thể được sử dụng khi ai đó không muốn tham gia vào một hoạt động hoặc tổ chức nào đó.
Prendre ses distances: Nghĩa là "giữ khoảng cách", có thể chỉ việc không muốn liên kết hoặc tham gia với một nhóm nào đó.